鐘撞 かねつき
reo (của) một cái chuông; chuông chuông
鐘堂 しょうどう
tháp chuông, tháp chuông
撞く つく
đánh, thúc, huých (bằng khủyu tay)
撞木 しゅもく
cái chuông làm bằng gỗ đập mạnh
撞着 どうちゃく
sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng