Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撞着語法
どうちゃくごほう
oxymoron
撞着 どうちゃく
sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại
自己撞着 じこどうちゃく
nói một đằng làm một nẻo
自家撞着 じかどうちゃく
sự tự mâu thuẫn
矛盾撞着 むじゅんどうちゃく
前後撞着 ぜんごどうちゃく
self-contradiction, self-inconsistency
撞着矛盾 どうちゃくむじゅん
self-contradiction
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法語 ほうご
bài thuyết giáo giảng pháp (Đạo Phật)
「TRỨ NGỮ PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích