自家撞着
じかどうちゃく「TỰ GIA TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự mâu thuẫn

Bảng chia động từ của 自家撞着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自家撞着する/じかどうちゃくする |
Quá khứ (た) | 自家撞着した |
Phủ định (未然) | 自家撞着しない |
Lịch sự (丁寧) | 自家撞着します |
te (て) | 自家撞着して |
Khả năng (可能) | 自家撞着できる |
Thụ động (受身) | 自家撞着される |
Sai khiến (使役) | 自家撞着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自家撞着すられる |
Điều kiện (条件) | 自家撞着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自家撞着しろ |
Ý chí (意向) | 自家撞着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自家撞着するな |
自家撞着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自家撞着
自己撞着 じこどうちゃく
nói một đằng làm một nẻo
撞着 どうちゃく
sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
矛盾撞着 むじゅんどうちゃく
sự tự mâu thuẫn
撞着語法 どうちゃくごほう
oxymoron
前後撞着 ぜんごどうちゃく
self-contradiction, self-inconsistency
撞着矛盾 どうちゃくむじゅん
self-contradiction
家着 いえぎ
quần áo bình thường; quần áo hàng ngày; đồ mặc nhà