Kết quả tra cứu 前後撞着
前後撞着
ぜんごどうちゃく
「TIỀN HẬU TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Self-contradiction, self-inconsistency

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 前後撞着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前後撞着する/ぜんごどうちゃくする |
Quá khứ (た) | 前後撞着した |
Phủ định (未然) | 前後撞着しない |
Lịch sự (丁寧) | 前後撞着します |
te (て) | 前後撞着して |
Khả năng (可能) | 前後撞着できる |
Thụ động (受身) | 前後撞着される |
Sai khiến (使役) | 前後撞着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前後撞着すられる |
Điều kiện (条件) | 前後撞着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前後撞着しろ |
Ý chí (意向) | 前後撞着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前後撞着するな |