撥ね釣瓶
はねつるべ「ĐIẾU BÌNH」
☆ Danh từ
Tưới nước thùng đình chỉ từ một thanh có trọng số

撥ね釣瓶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撥ね釣瓶
釣瓶 つるべ
tốt là thùng
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
釣瓶打ち つるべうち
nhắm vào trong sự kế tiếp nhanh; một bắn một loạt (của) những viên đạn
ピン撥ね ピンはね ピンハネ
sự phản ứng kịch liệt
撥ねる はねる
đâm phải, va chạm
撥ね物 はねぶつ
hàng hóa bị loại bỏ ra bán giá rẻ; hàng kém chất lượng; thứ phẩm
撥ね箸 はねばし
pushing away food one does not want to eat with one's chopsticks (a breach of etiquette)