Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 撥ね返す
撥ねかす はねかす
phần dư thừa, cặn bã, hoặc mảnh vụn bị bắn ra khi làm gì đó
撥ね物 はねぶつ
hàng hóa bị loại bỏ ra bán giá rẻ; hàng kém chất lượng; thứ phẩm
ピン撥ね ピンはね ピンハネ
sự phản ứng kịch liệt
撥ねる はねる
đâm phải, va chạm
撥ね箸 はねばし
hành động dùng đũa gắp thức ăn nhưng làm rơi hoặc bắn tung tóe
撥ね飛ばす はねとばす
Tung lên; bắn lên
捏ね返す こねかえす
Nhào,trộn nhiều lần
跳ね返す はねかえす
loại bỏ; để nảy lên lùi lại