Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捏ねくり返す こねくりかえす
làm xáo trộn, gây rối
捏ね つくね
que xiên, thịt xiên
捏ね回す つくねまわす
Nhào và khuấy nhiều lần
捏ねる こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)
跳ね返す はねかえす
loại bỏ; để nảy lên lùi lại
こね返す こねかえす
nhào trộn nhiều lần
捏ね上げる こねあげる
nhào. trộn
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần