釣瓶
つるべ「ĐIẾU BÌNH」
☆ Danh từ
Tốt là thùng

釣瓶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釣瓶
釣瓶打ち つるべうち
nhắm vào trong sự kế tiếp nhanh; một bắn một loạt (của) những viên đạn
撥ね釣瓶 はねつるべ
tưới nước thùng đình chỉ từ một thanh có trọng số
釣瓶落とし つるべおとし
chìm nhanh chóng
秋の日は釣瓶落とし あきのひはつるべおとし
mặt trời mùa thu lặn nhanh như một cái xô rơi xuống giếng
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
瓶 びん
chai
chai, bình