撮り直す
とりなおす「TOÁT TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Chụp lại

Bảng chia động từ của 撮り直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撮り直す/とりなおすす |
Quá khứ (た) | 撮り直した |
Phủ định (未然) | 撮り直さない |
Lịch sự (丁寧) | 撮り直します |
te (て) | 撮り直して |
Khả năng (可能) | 撮り直せる |
Thụ động (受身) | 撮り直される |
Sai khiến (使役) | 撮り直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撮り直す |
Điều kiện (条件) | 撮り直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 撮り直せ |
Ý chí (意向) | 撮り直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 撮り直すな |