撮り直し
とりなおし「TOÁT TRỰC」
☆ Danh từ
Ảnh chụp lại; chụp lại ảnh

撮り直し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撮り直し
水入り二番後撮り直し みずいりにばんごとりなおし
tái đấu do trận đấu kéo dài (hơn 10 phút)
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮り直す とりなおす
chụp lại
撮り どり
việc chụp
隠し撮り かくしどり かくしとり
chụp ảnh lén
流し撮り ながしどり
sự chụp quét
撮る とる
chụp (ảnh); làm (phim).
ハメ撮り ハメどり
chụp ảnh hoặc quay phim sex