撮影現場
さつえいげんば「TOÁT ẢNH HIỆN TRÀNG」
☆ Danh từ
Phim trường; địa điểm quay phim
映画
の
撮影現場
は、
スタッフ
と
キャスト
で
活気
に
満
ちている。
Địa điểm quay phim rất sôi động với sự tham gia của đội ngũ nhân viên và diễn viên.

撮影現場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撮影現場
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
スチール撮影 スチールさつ えい
Chụp ảnh tĩnh
タイムラプス撮影 タイムラプスさつえー
chụp ảnh tua nhanh thời gian
撮影隊 さつえいたい
đoàn quay phim.
撮影者 さつえいしゃ
Thợ chụp ảnh.
撮影会 さつえいかい
hội nhiếp ảnh