Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撮棒
さいぼう
rod used to ward off calamities (usu. made of holly olive)
自撮り棒 じどりぼう じとりぼう
gậy tự sướng
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
一撮 いちと
một sự kềm kẹp ((của) cái gì đó); một mảnh
撮像 さつぞう
hình ảnh
撮要 さつよう
sự phác thảo; tóm lược; bản tóm tắt
撮む つまむ
Véo, nhéo (tay, má...)
盗撮 とうさつ とう さつ
Chụp trộm
特撮 とくさつ
những hiệu ứng đặc biệt (trong chụp ảnh); SFX
「TOÁT BỔNG」
Đăng nhập để xem giải thích