操作方法
そうさほうほう「THAO TÁC PHƯƠNG PHÁP」
☆ Danh từ
Phương thức hoạt động

操作方法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 操作方法
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
操作法 そうさほう
phương pháp vận hành
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
操作 そうさ
sự thao tác; sự vận dụng khéo léo.
操法 そうほう
manipulation techniques (e.g. puppets), handling techniques
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
操作インタフェース そうさインタフェース
giao diện hoạt động