Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
操業短縮 そうぎょうたんしゅく
sự cắt bớt hay lược bỏ bớt quá trình hoạt động.
操 みさお
danh dự
短 たん みじか
ngắn
操ら みさおら
Điều khiển, thao tác, thao túng
操船 そうせん
điều khiển một ship
操作 そうさ
sự thao tác; sự vận dụng khéo léo.
操車 そうしゃ
thao tác ((của) những tàu hỏa)
操向 そうこう
Điều hướng, dẫn hướng, lái