Các từ liên quan tới 操縦手 (スペースシャトル)
スペースシャトル スペース・シャトル スペースシャトル
tàu không gian có người lái.
操縦 そうじゅう
việc điều hành; việc điều khiển; việc thao tác; điều khiển.
操縦法 そうじゅうほう
phương pháp điều khiển, phương pháp quản lý
操縦桿 そうじゅうかん
cần điều khiển
操縦士 そうじゅうし
Phi công
操縦席 そうじゅうせき
chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh
操縦室 そうじゅうしつ
Phòng điều khiển
自動操縦 じどうそうじゅう
sự điều khiển tự động