擦り切る
すりきる「SÁT THIẾT」
Tiêu sạch, tiêu hết tiền
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Chà xát nhau rồi cắt , tách ra

Từ đồng nghĩa của 擦り切る
verb
Bảng chia động từ của 擦り切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 擦り切る/すりきるる |
Quá khứ (た) | 擦り切った |
Phủ định (未然) | 擦り切らない |
Lịch sự (丁寧) | 擦り切ります |
te (て) | 擦り切って |
Khả năng (可能) | 擦り切れる |
Thụ động (受身) | 擦り切られる |
Sai khiến (使役) | 擦り切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 擦り切られる |
Điều kiện (条件) | 擦り切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 擦り切れ |
Ý chí (意向) | 擦り切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 擦り切るな |
擦り切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擦り切る
擦り切れる すりきれる
Hao mòn
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
擦り寄る すりよる
trượt đầu gối và đến gần hơn
擦り減る こすりへる
để được mang xuống; để được giảm bớt
擦り こすり
chà xát, kỳ cọ
擦る なする こする なぞる する
cọ xát; chà xát; xát.
擦り付ける なすりつける すりつける こすりつける
bôi cái gì vào cái gì; cọ xát, chà xát, đổ lỗi.