擦り剥く
こすりむく「SÁT BÁC」
Lột da (đầu gối của ai đó); làm xước da

Từ đồng nghĩa của 擦り剥く
verb
擦り剥ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 擦り剥ける
擦り剥く
こすりむく
lột da (đầu gối của ai đó)
擦り剥ける
すりむける
làm trầy
Các từ liên quan tới 擦り剥ける
剥ける むける
bóc; gọt; lột.
擦り こすり
chà xát, kỳ cọ
剥く むく
bóc; gọt; lột
剥る へずる へつる むくる
ăn cắp vặt
剥 はく
bong ra; tách ra; được mang ra khỏi; mờ dần; discolor
擦り付ける なすりつける すりつける こすりつける
bôi cái gì vào cái gì; cọ xát, chà xát, đổ lỗi.
擦り抜ける すりぬける こすりぬける
luồn, trườn, bò qua, xuyên qua
擦りつける こすりつける
Chùi, chà xát, sán vào, rúc vào