擦り抜ける
すりぬける こすりぬける
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Luồn, trườn, bò qua, xuyên qua

Bảng chia động từ của 擦り抜ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 擦り抜ける/すりぬけるる |
Quá khứ (た) | 擦り抜けた |
Phủ định (未然) | 擦り抜けない |
Lịch sự (丁寧) | 擦り抜けます |
te (て) | 擦り抜けて |
Khả năng (可能) | 擦り抜けられる |
Thụ động (受身) | 擦り抜けられる |
Sai khiến (使役) | 擦り抜けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 擦り抜けられる |
Điều kiện (条件) | 擦り抜ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 擦り抜けいろ |
Ý chí (意向) | 擦り抜けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 擦り抜けるな |
擦り抜ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擦り抜ける
擦り付ける なすりつける すりつける こすりつける
bôi cái gì vào cái gì; cọ xát, chà xát, đổ lỗi.
擦り剥ける すりむける
làm trầy ; cọ xơ ra, mài mòn
擦りつける こすりつける
Chùi, chà xát, sán vào, rúc vào
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
切り抜ける きりぬける
vượt qua (khó khăn, nguy hiểm,..)
潜り抜ける くぐりぬける
để đi xuyên qua; để đi qua xuyên qua; tới sự né tránh (xuyên qua gờ đầu tường); tránh (pháp luật)
走り抜ける はしりぬける
chạy qua
通り抜ける とおりぬける
đi xuyên qua