Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剃り落とす そりおとす すりおとす
để cạo râu ra khỏi tóc
取り落とす とりおとす
làm rơi, làm tuột mất
滑り落とす すべりおとす
rơi vào; trượt vào; trượt xuống
競り落とす せりおとす
để đánh ngã xuống giá (của)
振り落とす ふりおとす
Lắc,rung và rơi xuống
切り落とす きりおとす
cắt tỉa, xén bớt
揺り落とす ゆりおとす
lắc rơi xuống
落とす おとす
cưa đổ (gái)