滑り落とす
すべりおとす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Rơi vào; trượt vào; trượt xuống

Bảng chia động từ của 滑り落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滑り落とす/すべりおとすす |
Quá khứ (た) | 滑り落とした |
Phủ định (未然) | 滑り落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 滑り落とします |
te (て) | 滑り落として |
Khả năng (可能) | 滑り落とせる |
Thụ động (受身) | 滑り落とされる |
Sai khiến (使役) | 滑り落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滑り落とす |
Điều kiện (条件) | 滑り落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 滑り落とせ |
Ý chí (意向) | 滑り落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 滑り落とすな |
滑り落とす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑り落とす
滑落 かつらく かっらく
trượt dốc
滑り落ちる すべりおちる
Một động từ ghép có nghĩa là trượt xuống
剃り落とす そりおとす すりおとす
để cạo râu ra khỏi tóc
取り落とす とりおとす
làm rơi, làm tuột mất
擦り落とす こすりおとす
để quệt vào ra khỏi; để chà xát ra khỏi
競り落とす せりおとす
để đánh ngã xuống giá (của)
振り落とす ふりおとす
Lắc,rung và rơi xuống
揺り落とす ゆりおとす
to shake down (e.g. nuts from a tree)