擬古文
ぎこぶん「NGHĨ CỔ VĂN」
☆ Danh từ
Kiểu cổ điển

擬古文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擬古文
擬古 ぎこ
sự bắt chước những kiểu cổ xưa
古文 こぶん こもん
cổ văn; văn học cổ điển.
擬古典的 ぎこてんてき
kinh điển giả hiệu
擬古主義 ぎこしゅぎ
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
古文字 こもじ こもんじ
chữ viết cổ
古文書 こもんじょ こぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
古文学 こぶんがく
môn chữ cổ; môn cổ tự học
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus