古文書
こもんじょ こぶんしょ「CỔ VĂN THƯ」
☆ Danh từ
Văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ

古文書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古文書
古文書学 こもんじょがく
paleography, study of ancient documents, study of ancient writing
古書 こしょ
sách cổ; sách hiếm
古文 こぶん こもん
cổ văn; văn học cổ điển.
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập