古文書
こもんじょ こぶんしょ「CỔ VĂN THƯ」
☆ Danh từ
Văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ

古文書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古文書
古文書学 こもんじょがく
việc học thẩm định và nghiên cứu văn bản cổ
古書 こしょ
sách cổ; sách hiếm
古文 こぶん こもん
cổ văn; văn học cổ điển.
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
古書市 こしょいち こしょし
hội chợ sách cũ; hội chợ sách cổ
古書展 こしょてん
cuộc triển lãm (của) những (quyển) sách hiếm có (cũ (già), khảo cổ học)
古文字 こもじ こもんじ
chữ viết cổ