Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擬宝珠 ぎぼし ぎぼうし ぎぼうしゅ ギボウシ ギボシ
bắc cầu qua chửi bới - bướu bưu điện(vị trí); đá - cây tỏi tây ra hoa
擬宝珠虫 ぎぼしむし ギボシムシ
acorn worm (any hemichordate of class Enteropneusta)
小葉擬宝珠 こばぎぼうし コバギボウシ
Hosta sieboldii (species of plantain lily)
大葉擬宝珠 おおばぎぼうし オオバギボウシ
Hosta montana (species of plantain lily)
宝珠 ほうじゅ ほうしゅ
quả cầu trang trí gắn trên đỉnh tháp,..
家宝 かほう
gia bảo; đồ gia bảo; vật gia truyền; của gia truyền; đồ gia truyền; vật gia bảo
摩尼宝珠 まにほうじゅ
một viên ngọc châu báu được cho là đại diện cho một thử thách tâm linh trong phật giáo
宝珠の玉 ほうじゅのたま
một quả bóng có đầu nhọn và ngọn lửa bùng cháy từ cả hai bên trái và phải