擾乱
じょうらん「NHIỄU LOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rối loạn

Bảng chia động từ của 擾乱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 擾乱する/じょうらんする |
Quá khứ (た) | 擾乱した |
Phủ định (未然) | 擾乱しない |
Lịch sự (丁寧) | 擾乱します |
te (て) | 擾乱して |
Khả năng (可能) | 擾乱できる |
Thụ động (受身) | 擾乱される |
Sai khiến (使役) | 擾乱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 擾乱すられる |
Điều kiện (条件) | 擾乱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 擾乱しろ |
Ý chí (意向) | 擾乱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 擾乱するな |
擾乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擾乱
擾乱する じょうらんする
quấy rối
騒擾 そうじょう
quậy phá; sự rối loạn
紛擾 ふんじょう
sự rối loạn; lo lắng; cãi nhau
騒擾罪 そうじょうざい
tội gây rối trật tự nơi công cộng
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
乱 らん
revolt, rebellion, war
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết