攪拌
かくはん こうはん
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khuấy mạnh; khuấy trộn; đánh (kem, trứng); khuấy (kem, trứng)
☆ Danh từ, động từ bất quy tắc -suru, động từ bất quy tắc -suru
Khuấy trộn

Từ đồng nghĩa của 攪拌
noun
Bảng chia động từ của 攪拌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 攪拌する/かくはんする |
Quá khứ (た) | 攪拌した |
Phủ định (未然) | 攪拌しない |
Lịch sự (丁寧) | 攪拌します |
te (て) | 攪拌して |
Khả năng (可能) | 攪拌できる |
Thụ động (受身) | 攪拌される |
Sai khiến (使役) | 攪拌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 攪拌すられる |
Điều kiện (条件) | 攪拌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 攪拌しろ |
Ý chí (意向) | 攪拌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 攪拌するな |
攪拌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攪拌
攪拌ヘラ かくはんヘラ
thanh trộn
攪拌器 かくはんき
máy khuấy
攪拌機 かく はんき
Máy khuấy
ミキシングバー/攪拌ヘラ ミキシングバー/かくはんヘラ
Dụng cụ trộn/móc trộn.
充電式攪拌機 じゅうでんしきかくはんき
máy trộn cầm tay dùng pin
電動工具攪拌機 でんどうこうぐかくはんき
máy khuấy cầm tay
充電式攪拌機/バイブレーター じゅうでんしきかくはんき/バイブレーター
Điện động cầm tay / máy rung điện dùng pin.
電動工具攪拌機/バイブレーター でんどうこうぐかくはんき/バイブレーター
Điện cầm tay khuấy trộn / máy rung (dùng trong ngành xây dựng)