電動工具攪拌機
でんどうこうぐかくはんき
☆ Danh từ
Máy khuấy cầm tay
電動工具攪拌機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電動工具攪拌機
電動工具攪拌機/バイブレーター でんどうこうぐかくはんき/バイブレーター
Điện cầm tay khuấy trộn / máy rung (dùng trong ngành xây dựng)
攪拌機 かく はんき
Máy khuấy
攪拌 かくはん こうはん
khuấy mạnh; khuấy trộn; đánh (kem, trứng); khuấy (kem, trứng)
充電式攪拌機 じゅうでんしきかくはんき
máy trộn cầm tay dùng pin
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
充電式攪拌機/バイブレーター じゅうでんしきかくはんき/バイブレーター
Điện động cầm tay / máy rung điện dùng pin.
攪拌ヘラ かくはんヘラ
thanh trộn
攪拌器 かくはんき
máy khuấy