攪拌機
かく はんき「KI」
Máy khuấy
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

攪拌機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攪拌機
充電式攪拌機 じゅうでんしきかくはんき
máy trộn cầm tay dùng pin
電動工具攪拌機 でんどうこうぐかくはんき
máy khuấy cầm tay
充電式攪拌機/バイブレーター じゅうでんしきかくはんき/バイブレーター
Điện động cầm tay / máy rung điện dùng pin.
電動工具攪拌機/バイブレーター でんどうこうぐかくはんき/バイブレーター
Điện cầm tay khuấy trộn / máy rung (dùng trong ngành xây dựng)
攪拌 かくはん こうはん
khuấy mạnh; khuấy trộn; đánh (kem, trứng); khuấy (kem, trứng)
攪拌ヘラ かくはんヘラ
thanh trộn
攪拌器 かくはんき
máy khuấy
ミキシングバー/攪拌ヘラ ミキシングバー/かくはんヘラ
Dụng cụ trộn/móc trộn.