Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 支婁迦讖
讖 しん
tài đoán trước, tài tiên tri
婁 ろう
sao lâu
釈迦 しゃか
thích ca
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
離婁の明 りろうのめい
thị lực tinh tường, mắt sáng, cái nhìn tinh tường
釈迦頭 しゃかとう しゃかがしら
na; mãng cầu.
迦葉仏 かしょうぶつ
Phật Ca Diếp