支庁
しちょう「CHI SẢNH」
☆ Danh từ
Văn phòng chi nhánh của cơ quan nhà nước

Từ trái nghĩa của 支庁
支庁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支庁
庁 ちょう
cục
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)
島庁 とうちょう しまちょう
văn phòng chính quyền của đảo
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ
省庁 しょうちょう
những văn phòng bộ và chính phủ; uy quyền