支店網
してんもう「CHI ĐIẾM VÕNG」
☆ Danh từ
Mạng lưới chi nhánh.

支店網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支店網
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.
本支店 ほんしてん
trụ sở chính và chi nhánh
支店長 してんちょう
chủ nhiệm chi nhánh.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
網 あみ もう
chài