Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支店網
してんもう
mạng lưới chi nhánh.
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.
本支店 ほんしてん
trụ sở chính và chi nhánh
支店長 してんちょう
chủ nhiệm chi nhánh.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
「CHI ĐIẾM VÕNG」
Đăng nhập để xem giải thích