支払いを拒む
しはらいをこばむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Từ chối thanh toán

Bảng chia động từ của 支払いを拒む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 支払いを拒む/しはらいをこばむむ |
Quá khứ (た) | 支払いを拒んだ |
Phủ định (未然) | 支払いを拒まない |
Lịch sự (丁寧) | 支払いを拒みます |
te (て) | 支払いを拒んで |
Khả năng (可能) | 支払いを拒める |
Thụ động (受身) | 支払いを拒まれる |
Sai khiến (使役) | 支払いを拒ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 支払いを拒む |
Điều kiện (条件) | 支払いを拒めば |
Mệnh lệnh (命令) | 支払いを拒め |
Ý chí (意向) | 支払いを拒もう |
Cấm chỉ(禁止) | 支払いを拒むな |
支払いを拒む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支払いを拒む
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
支払い しはらい
sự thanh toán; sự chi trả.
支払 しはらい
sự chi trả
支払い拒絶通知(手形) しはらいきょぜつつうち(てがた)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
お支払い おしはらい
Thanh toán