Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 支援技術
技術支援 ぎじゅつしえん
hỗ trợ kỹ thuật
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術援助 ぎじゅつえんじょ
sự trợ giúp về kỹ thuật (của các nước tiên tiến đối với các nước đang phát triển để giúp phát triển kinh tế)
支援 しえん
chi viện
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
支援隊 しえんたい
viện binh
支援策 しえんさく
biện pháp hỗ trợ