支石墓
しせきぼ「CHI THẠCH MỘ」
☆ Danh từ
Dolmen, portal tomb

支石墓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支石墓
墓石 ぼせき はかいし
bia mộ; mộ chí.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
墓石広告 はかいしこーこく
quảng cáo dọn đường (tombstone)
墓 はか
mả
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
墓園 ぼえん
nghĩa trang, nghĩa địa