Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支部
しぶ
chi bộ
総支部 そうしぶ
văn phòng vận động bầu cử
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
支度部屋 したくべや したくへや
phòng phục trang
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
「CHI BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích