Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支部 しぶ
chi bộ; chi nhánh.
総支出 そうししゅつ
cộng lại những chi phí
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総本部 そうほんぶ
tổng bộ.
総務部 そうむぶ
ban những quan hệ chung (văn phòng); mục(khu vực) thực hiện
総支配人 そうしはいにん
giám đốc chung
総合収支 そうごうしゅうし
toàn bộ cân bằng (của) những sự thanh toán
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.