支離滅裂
しりめつれつ「CHI LI DIỆT LIỆT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Không mạch lạc; không nhất quán; không hợp lý
Hỗn loạn, lủng củng

Từ đồng nghĩa của 支離滅裂
adjective
Từ trái nghĩa của 支離滅裂
支離滅裂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支離滅裂
滅裂 めつれつ
Không mạch lạc, rời rạc
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
vô lý; vô lý; quá mức; chứng phát ban; bừa bộn
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
気管支肺分離症 きかんしはいぶんりしょー
bệnh phổi biệt trí