Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河川改修工事
かせんかいしゅうこうじ
công trình trị thủy
改修工事 かいしゅうこうじ
sự sửa chữa làm việc
河川工事 かせんこうじ
công sự ven sông
河川工学 かせんこうがく
kỹ nghệ dòng sông
修改 しゅうかい おさむあらため
sự tu cải
改修 かいしゅう
sự sửa chữa; sự cải tiến; sửa chữa; cải tiến; nâng cấp; sự cải tạo; cải tạo
河川 かせん
sông ngòi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
Đăng nhập để xem giải thích