改悛
かいしゅん「CẢI THUÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ân hận; sự ăn năn; ân hận; ăn năn; sự hối hận; hối hận; sự hối cải; hối cải
改悛
する
Hối hận (ăn năn, ân hận, hối cải)
改悛
の
気持
ちを
表
すために、
彼
はひざまずいて
祈
った
Để biểu thị lòng hối hận, anh ta đã quỳ xuống cầu nguyện
断食
と
改悛
の
期間
Thời gian nhịn ăn và ân hận

Bảng chia động từ của 改悛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改悛する/かいしゅんする |
Quá khứ (た) | 改悛した |
Phủ định (未然) | 改悛しない |
Lịch sự (丁寧) | 改悛します |
te (て) | 改悛して |
Khả năng (可能) | 改悛できる |
Thụ động (受身) | 改悛される |
Sai khiến (使役) | 改悛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改悛すられる |
Điều kiện (条件) | 改悛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改悛しろ |
Ý chí (意向) | 改悛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改悛するな |