Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
改札 かいさつ
sự soát vé
改札口 かいさつぐち
cổng soát vé
改札係 かいさつがかり
người soát vé
自動改札 じどうかいさつ
cửa quay tự động
改札する かいさつ
soát vé; kiểm tra vé
車内改札 しゃないかいさつ
kiểm tra (của) những thẻ trong ô tô (xe ngựa)
自動改札機 じどうかいさつき
máy soát vé tự động, cửa soát vé tự động
鋏 やっとこ はさみ
kéo