Các từ liên quan tới 改良型加圧水型軽水炉
改良型加圧水炉 かいりょうがたかあつすいろ
Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến.
加圧水型軽水炉 かあつすいがたけいすいろ
pressurized light-water reactor
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
加圧水型原子炉 かあつすいがたげんしろ
điều hoà lò phản ứng nước
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
加圧水炉 かあつすいろ
điều hoà lò phản ứng nước
改良型 かいりょうがた
kiểu cải tiến
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac