改進
かいしん「CẢI TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cải tiến.

Bảng chia động từ của 改進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改進する/かいしんする |
Quá khứ (た) | 改進した |
Phủ định (未然) | 改進しない |
Lịch sự (丁寧) | 改進します |
te (て) | 改進して |
Khả năng (可能) | 改進できる |
Thụ động (受身) | 改進される |
Sai khiến (使役) | 改進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改進すられる |
Điều kiện (条件) | 改進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改進しろ |
Ý chí (意向) | 改進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改進するな |
改進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改進
改進党 かいしんとう あらためしんとう
đảng cấp tiến, đảng tiến bộ
立憲改進党 りっけんかいしんとう
Đảng Cải cách Hiến pháp
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
改変進展する かいへんしんてんする
diễn biến.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
改 かい
xem xét lại, nhìn nhận lại, kiểm chứng lại
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
改む あらたむ
sửa đổi