Các từ liên quan tới 攻殻機動隊 新劇場版
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
劇場版 げきじょうばん
phiên bản điện ảnh (dựa trên phim truyền hình, anime, v.v.)
機動隊 きどうたい
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
機動隊員 きどうたいいん
cảnh sát cơ động
機動部隊 きどうぶたい
bộ đội cơ động.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
特攻隊 とっこうたい
đội đặc công; đội cảm tử
攻撃隊 こうげきたい
lực lượng tấn công