Các từ liên quan tới 攻殻機動隊 S.A.C.シリーズのサウンドトラック
機動隊 きどうたい
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
サウンドトラック サウンドトラック
nhạc phim; nhạc nền trong phim
機動隊員 きどうたいいん
cảnh sát cơ động
機動部隊 きどうぶたい
bộ đội cơ động.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
特攻隊 とっこうたい
đội đặc công; đội cảm tử
攻撃隊 こうげきたい
lực lượng tấn công
警察機動隊 けいさつきどうたい
cảnh sát chống bạo động