放し飼い
はなしがい「PHÓNG TỰ」
☆ Danh từ
Sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả, đồng cỏ

放し飼い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放し飼い
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
飼い殺し かいごろし
nuôi một con vật cưng cả đời; giữ một người vô ích trong bảng lương
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
飼いならし かいならし
thuần hoá
飼い葉 かいば
cỏ khô
鵜飼い うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc; người làm nghề câu cá bằng chim cốc