飼い殺し
かいごろし「TỰ SÁT」
☆ Danh từ
Nuôi một con vật cưng cả đời; giữ một người vô ích trong bảng lương

飼い殺し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飼い殺し
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
放し飼い はなしがい
sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả, đồng cỏ
殺し ころし
tên sát nhân.
飼いならし かいならし
thuần hoá
手飼い てがい てかい
sự nuôi tại nhà, sự tự nuôi; con vật được nuôi tại nhà
飼い猫 かいねこ
mèo nuôi
飼いバト かいバト かいばと
bồ câu nhà (Domestic pigeon)
飼い桶 かいおけ
Máng ăn; thùng đựng thức ăn cho gia súc.