Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放らかす
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放らす はふらす
vứt bỏ, quẳng đi, ném đi, vứt sang một bên
放ったらかす ほったらかす ほうったらかす
cho qua một bên, để qua một bên
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
放す はなす
buông tay; rời tay; dừng tay; thả tay; thả; buông
蹴放す けはなす
đá tự do, đá lỏng lẻo, đá đi