蹴放す
けはなす「XÚC PHÓNG」
☆ Tính từ
Để mở (ví dụ: cửa trượt)
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đá tự do, đá lỏng lẻo, đá đi

Bảng chia động từ của 蹴放す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蹴放す/けはなすす |
Quá khứ (た) | 蹴放した |
Phủ định (未然) | 蹴放さない |
Lịch sự (丁寧) | 蹴放します |
te (て) | 蹴放して |
Khả năng (可能) | 蹴放せる |
Thụ động (受身) | 蹴放される |
Sai khiến (使役) | 蹴放させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蹴放す |
Điều kiện (条件) | 蹴放せば |
Mệnh lệnh (命令) | 蹴放せ |
Ý chí (意向) | 蹴放そう |
Cấm chỉ(禁止) | 蹴放すな |
蹴放す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蹴放す
蹴放し けはなし
bệ cửa không có rãnh ngăn cách bên trong và bên ngoài
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
蹴落す けおとす
đá xuống
蹴返す けかえす
đá quay lại
蹴出す けだす
đá ra ngoài; còn thừa ra (chi tiêu)
蹴倒す けたおす
đá ngã; đập xuống
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.