放光
ほうこう ほうひかり「PHÓNG QUANG」
☆ Danh từ
Sự phát xạ (của) ánh sáng

放光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放光
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
放射光 ほうしゃこう
bức xạ đồng bộ (là bức xạ điện từ được phát ra khi các hạt mang điện tương đối tính chịu một gia tốc vuông góc với vận tốc của chúng)
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.