放免
ほうめん ほうべん「PHÓNG MIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thả ra; sự tha tội; sự tha bổng

Từ đồng nghĩa của 放免
noun
Bảng chia động từ của 放免
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放免する/ほうめんする |
Quá khứ (た) | 放免した |
Phủ định (未然) | 放免しない |
Lịch sự (丁寧) | 放免します |
te (て) | 放免して |
Khả năng (可能) | 放免できる |
Thụ động (受身) | 放免される |
Sai khiến (使役) | 放免させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放免すられる |
Điều kiện (条件) | 放免すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放免しろ |
Ý chí (意向) | 放免しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放免するな |
放免 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放免
無罪放免 むざいほうめん
sự thanh toán, miễn tội, xóa tội
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放送免許 ほうそうめんきょ
giấy phép lan truyền
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
免 めん
sự giải tán
放射免疫検出法 ほーしゃめんえきけんしゅつほー
phương pháp điều trị miễn dịch phóng xạ