無罪放免
むざいほうめん「VÔ TỘI PHÓNG MIỄN」
☆ Danh từ
Sự thanh toán, miễn tội, xóa tội

無罪放免 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無罪放免
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
免罪 めんざい
sự miễn tội; sự tha thứ; sự xá tội
む。。。 無。。。
vô.
放免 ほうめん ほうべん
thả ra; sự tha tội; sự tha bổng
免罪符 めんざいふ
sự nuông chiều
無罪 むざい
sự vô tội
放火罪 ほうかざい
tội phóng hoả; tội gây hoả hoạn
無免許 むめんきょ
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký